Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 112
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 112
thẳng hàng
thẳng lên
thẳng lên
thẳng thắn
thẳng thắn
thẳng thừng
thẳng thừng từ chối
thẳng về phía trước
Thánh ca
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công
thành công chóng mặt
thành công đáng kinh ngạc
thành công điên rồ
thành công lớn
thành công lớn
thành công rực rỡ
thành công vang dội
thanh kiếm
thanh kiếm
thành kiến
thành lập
thành lập
thành lập
thành lập
thành lập
thanh lịch
thanh lịch
Thành lũy
thanh lý
thành phần
thành phần
thành phần chính
thành phố
thanh thản
thanh thản
thanh thản
thành thạo
thành thạo
thành thật
thành thật
thành tích
thánh tích
thành tích
thành tích cao nhất
thành tích tuyệt vời
thành tích xuất sắc
thanh toán
thanh toán
thanh tú
thành tựu của khoa học
Thành tựu đáng kể
thành viên
thành viên
thành viên sôi nổi
tháo dỡ
tháo gỡ
thảo luận nóng
thảo luận tích cực
tháo móc
tháo rời
tháo rời
thao tác
tháo vát
tháo vít
thấp
thấp
thập cẩm
thấp hơn
thấp hơn
thấp hơn
thấp hơn
thấp hơn
thấp hơn
thắp một ngọn nến
thắp sáng
thật
thật
thất bại
thất bại
thất bại
thất bại
thất bại
thất bại
thất bại
thất bại
thất bại thảm hại
thắt cà vạt
thắt chặt
thắt chặt
thắt chặt
thắt chặt
previous
108
109
110
111
112
113
114
115
116
next