Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 109
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 109
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn sát
tàn sát
tần suất xảy ra
tận tâm
tán thành
Tận thế
tận thế
tàn thuốc lá
tán tỉnh
tán tỉnh
tận tụy
tận tụy
tăng
tăng
tăng
tăng
tăng
tăng
tăng
tầng
tầng
tăng
tâng bốc
tâng bốc
tăng cao nhất
tăng cường
tăng cường
tăng cường
tăng dần
tảng đá
tặng hoa
tang lễ
tang lễ
tang lễ
tăng lên
tăng lên
tăng lên
tăng lên
tăng lên
tăng lên
tầng lớp nông dân
tăng mạnh
tăng mạnh
tăng mạnh
tặng tiền
tăng tốc
tăng tốc
tăng tốc
tăng tốc độ
tầng trên
tăng trưởng bùng nổ
tăng trưởng khổng lồ
tăng trưởng khổng lồ
tăng trưởng lớn
tăng trưởng vượt bậc
tạo
táo bạo chưa từng có
táo bón
tạo điều kiện
tạo nên
tạo nên
tạo nên
tạo nên
tạo ra âm thanh
táo tợn
tạp chí
tạp chí
tạp chí bóng
tạp chí thời trang
tập hợp
tạp nham
tập phim
tập sách nhỏ
tập thể
tập thể dục
tập thể dục
tập thể dục
tập thể dục
tập thể dục
tập thể dục
tập tin đính kèm
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung cao độ
tập trung chú ý
previous
105
106
107
108
109
110
111
112
113
next