Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 107
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 107
sức khỏe
sức khỏe tốt
sức mạnh
sức mạnh anh hùng
sức mạnh chưa từng có
sức mạnh của ý chí
sức mạnh vô hạn
sức mạnh vô hạn
sức mạnh vượt trội
súc miệng
sức sống
sức thuyết phục
sừng
súng
súng cao su
sưng lên
sưng lên
sưng lên
sưng lên
sưng lên
sưng lên
sửng sốt
sửng sốt
sưởi
suối nóng
sương
sương giá
sương mù
sương mù
sương mù ảm đạm
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụp đổ
sụt giảm
sứt mẻ
sụt sịt
sụt sịt
sưu tầm
sưu tầm
suy luận
suy luận
suy ngẫm
suy ngẫm
suy ngẫm
suy ngẫm
suy ngẫm
suy ngẫm
suy nghĩ
suy nghĩ
suy nghĩ
suy nghĩ lại
suy tàn
suy thoái
suy thoái
suy yếu
suy yếu
suy yếu
suy yếu
suy yếu
tá
tá
tá điền
tá điền
tã lót
tả tơi
Tác dụng
tác dụng có lợi
tác hại lớn
tắc nghẽn
tác nhân gây bệnh
tách
tách
tách biệt
tách biệt
tách ra
tách ra
tách ra
tách ra
tách ra
tách ra
tách ra
tái bút
tải cao
tài chính
tại chỗ
tai họa
tài liệu
tài liệu
previous
103
104
105
106
107
108
109
110
111
next