Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 111
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 111
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia
tham gia tích cực
tham gia vào cuộc tranh cãi
tham gia vào một cuộc tranh luận
thám hiểm
thảm họa
thảm họa
tham khảo
tham khảo
tham khảo ý kiến
tham khảo ý kiến
Thảm khốc
tham lam
tham lam
thầm lặng
thầm lặng
thầm lặng
thẩm mỹ
thẩm mỹ viện
thẩm mỹ viện
thâm nhập
thấm nhuần
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thẩm quyền
thẩm quyền giải quyết
thẩm quyền giải quyết
thẩm quyền giải quyết
thẩm quyền giải quyết
thẩm quyền giải quyết
thẩm vấn
thẩm vấn
thẩm vấn
thấm vào
thấm vào
tham vọng
tham vọng
thầm yêu
than bánh
thân cây
than củi
thần đồng
thân gỗ
thân hình
thân mật
thân mật
Thân mến
thản nhiên
thân thiện
thân thiện
thân thiện
thân thiện
thân thiện
thân thiện
thân thịt
thân thịt
thân thuộc
thân thuộc
thận trọng
thận trọng
thận trọng
thận trọng
thận trọng
thận trọng
thận trọng quá mức
thần tượng
thần tượng
thần tượng
thắng
thắng
thắng
thang
thang
thắng
thang
thẳng
thắng
THĂNG BẰNG
THĂNG BẰNG
THĂNG BẰNG
thang dây
thặng dư
thặng dư
thặng dư
thặng dư
thặng dư
thẳng đứng
thẳng đứng
previous
107
108
109
110
111
112
113
114
115
next