Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 114
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 114
thêm
thêm
thèm muốn
thèm muốn
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
thêm vào
theo
theo
theo
theo bản năng
theo bản năng
theo cach riêng của tôi
theo chiều dọc
theo chiều dọc
theo chu kỳ
theo dõi
theo dõi
theo dõi
theo dõi
theo dõi
theo dõi
theo đúng nghĩa đen
theo đuổi
theo đuổi
theo kinh nghiệm
theo mọi cách có thể
theo một cách mới
theo nghĩa bóng
theo thói quen
theo thói quen
thêu
thêu
thị giác
thị giác
thị giác
thị giác
thị giác
thí sinh
thì thầm
thì thầm
thì thầm
thì thầm
thì thầm
thị trấn nhỏ
thích hơn
thích hơn
thích hợp
thích hợp
thích hợp
thích hợp
thích kinh doanh
thích nghi
thích nghi
thích nghi
thích nghi
thích nghi
thiếc
thiến
thiền
thiền
thiên đỉnh
thiên đường
thiên hà
Thiên kiến
Thiên kiến
thiên nhiên
thiên nhiên hoang dã
thiên tài
thiên thần
thiên thần
thiêng liêng
thiêng liêng để tin
thiết bị
thiết bị
thiết bị
thiết bị
thiết bị đo
thiệt hại đáng kể
thiệt hại khôn lường
Thiệt hại không thể khắc phục
thiệt hại không thể khắc phục
thiết kế
thiết kế
thiết kế
thiết kế nội thất
thiết kế nội thất
thiết lập
thiết yếu
thiết yếu
thiết yếu
thiết yếu
thiết yếu
previous
110
111
112
113
114
115
116
117
118
next