Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 118
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 118
thức dậy
thức dậy
thức dậy
thức dậy
thức dậy
thực dụng
thực dụng
thúc đẩy
thúc đẩy
Thúc giục
thúc giục
thúc giục
thực hiện
thực hiện
thực hiện
thực hiện
thực hiện
thực hiện
thực hiện
thực hiện một điều ước
thực hiện một nhiệm vụ
thực nghiệm
thực nghiệm
Thực ra
Thực ra
Thực ra
Thực ra
Thực ra
Thực ra
thực sự
thực sự
thực sự
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
thực thi được
thức tỉnh
thực vật
thực vật
thực vật
thực vật
thực vật
thực vật
thực vậy
thuê
thuê người làm
thúi
thúi
thúi
thùng
thùng
thùng
thùng đựng hàng
thùng đựng hàng
thung lũng
thuốc bổ
thuốc chữa bách bệnh
thước đo
thước đo mắt
thuốc lá
thuốc lá
thuốc lá
thuộc lòng
thuốc màu
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm
thuốc nổ
thuốc nổ
thuộc tính
thuộc tính
thuộc văn hóa
thuộc vật chất
thuộc về
thuộc về
thuộc về
Thuộc về phụ hệ
thuôn dài
thường
thường
thường
thượng đẳng
thường gán
thương tâm
thương tâm
thưởng thức
thưởng thức
thương xót
thương xót
thường xuyên
thường xuyên
previous
114
115
116
117
118
119
120
121
122
next