Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 119
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 119
thường xuyên
thường xuyên
thường xuyên
thường xuyên
thủy lực
thủy thủ đoàn
thủy tinh
thủy triều cao
thuyền
thuyền
thuyền trưởng
thuyết giáo
thuyết phục
thuyết phục
thuyết phục
thuyết phục
thuyết phục
thuyết phục
thuyết phục
tỉ lệ
tỉ lệ
tỉ lệ
tỉ lệ thuận
tỉ mỉ
tỉ mỉ
tỉ trọng
tia
tia lửa
tia lửa
tia lửa
tia X
tích cực
tích cực
tích cực
tích cực
tích cực
tích cực
tích cực
tích cực
tích cực bảo vệ
tích cực bảo vệ
tích cực đấu tranh
tích cực giúp đỡ
tích cực hỗ trợ
tích cực sử dụng
tích cực tham gia
tích cực thảo luận
tích hợp
tích lũy
tích phân
tích trữ
tích trữ
tích trữ
tích trữ
tích trữ
tiêm
tiêm
tiềm năng
tiềm năng
tiềm thức
tiềm thức
tiên
tiễn
tiền bạc
tiến bộ đáng kể
tiền công
tiền đề
tiền đình
tiến hành
tiến hành đi
tiến hành đi
tiến hóa
tiền khởi nghĩa
tiền khổng lồ
tiền lệ
tiền mặt
tiên phong
tiền sảnh
tiến sĩ
tiền tệ
tiền thân
tiền tiêu vặt
tiền tín dụng
tiên tri
tiến triển
tiến triển
tiền tuyệt vời
tiến về phía trước
tiếng càu nhàu
tiếng cười quê hương
tiếng cười quê hương
tiếng cười tinh nghịch
tiếng cười vỡ òa
tiếng kêu bíp
tiếng kêu cót két
tiếng kêu cót két
tiếng kêu gào
tiếng kêu the thé
tiếng kêu xuyên thấu
tiếng khóc đau lòng
previous
115
116
117
118
119
120
121
122
123
next