Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 115
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 115
thiết yếu
thiêu
thiêu
thiếu
thiếu
thiếu hiểu biết
thiếu hiểu biết
thiếu hụt hoặc khuyết
thiếu hụt nghiêm trọng
thiếu kiên nhẫn
thiếu kinh nghiệm
thiếu niên
thiếu niên
thiếu niên
thiếu niên
thiếu niên
thiếu niên
thiếu nữ
thiếu quyết đoán
thiểu số
thiếu sót
thiếu sót lớn
thiếu suy nghĩ
thiếu thận trọng
thiếu thốn
thiếu trách nhiệm
thiêu xác
thính giác
thịnh hành
thính phòng
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
Thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
thịnh vượng
thịnh vượng
thịnh vượng
thịt thăn
thở
thô
thở
thở
thô
thở
thô
thở dài
thở dài
thở đều
thở khò khè
thợ lặn
thô lỗ
thợ mỏ
thổ ngữ
thở ra
thở ra
thở sâu
thở sâu
thở sâu
thô tục
thô tục
thô tục
thô tục
thỏa hiệp
thỏa hiệp
thỏa hiệp
thỏa mãn
thỏa mãn
thỏa mãn cơn đói
Thoả thuận của quý ông
thoái hóa
thoái hóa
thoái hóa
thoải mái
thoải mái
thoải mái
thoải mái
thoải mái
Thoải mái
thoải mái
thoáng qua
thoáng qua
thoáng qua
thoát khỏi
thoát khỏi
thoát khỏi
thoát khỏi thói quen
thoát ra
thoát ra
thoát ra
thoát ra
thoát ra
thoát vị
thọc cù lét
thổi
thổi
thổi
thổi
thổi bay
thổi bay
thời điểm quan trọng
previous
111
112
113
114
115
116
117
118
119
next