Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 116
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 116
thời gian
thời gian
thời gian
thời gian chạy
thời gian chính xác
thời gian ghi lại
thời gian khó khăn
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời hạn bảo hành
thời hoàng kim
thời kì đồ đá
thời kỳ băng hà
thời niên thiếu
thổi phồng
thổi phồng
thổi phồng lên
thổi phồng lên
thổi phồng lên
thổi phồng lên
thổi qua
thói quen
thổi ra
thối rữa
thối rữa
thối rữa
thổi tắt nến
thời thơ ấu
thời thơ ấu
thời tiền sử
thời tiết thay đổi
thời trang
thời trang
thơm
thơm
thổn thức
thổn thức
thổn thức
thổn thức
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông dịch
thông dịch
thông dịch
thông dịch
thông gió
thông gió
thông lượng
thông minh
thông minh
thông minh
thông minh
thống nhất
thông suốt
thong thả
thông thoáng
thông thoáng
thông thoáng
thông thoáng
thông tin
thông tin
thông tin đáng tin cậy
thông tin giả mạo
Thông tin liên lạc
thông tin sai lệch
thông tin sai lệch
thống trị
thống trị
thống trị
thống trị
thống trị
thống trị
thốt ra
thốt ra
thử
thử
thử
thử
thử
thư
thử
thư
thư
thứ ba
thứ bậc
previous
112
113
114
115
116
117
118
119
120
next