Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 117
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 117
thủ công
thủ công
thủ công
thú cưng
thú cưng
thú cưng
thứ duy nhất
thư đặt hàng
thù địch
thù địch
thù địch
thù địch
thủ đô
thụ động
thứ gì đó
thứ gì đó
thứ gì đó
thư giãn
thư giãn
thư giãn
thư giãn
thư giãn
thư giãn
thứ hai
thứ hai
thứ hai
thù hận không thể hòa giải
thù hận thâm căn cố đế
thứ hạng
thứ hạng
thu hẹp lại
thu hẹp lại
thu hồi
thu hút
thu hút
thu hút
thu hút
thu hút
thù lao
thứ lỗi
thư mục
thử nghiệm
thử nghiệm
thu nhận
thu nhập
thu nhập đáng kể
Thu nhập hàng năm
thu nhập khủng
thu nhập lớn
thu nhỏ
thủ phạm
thử thách
thử thách
thử thách
thu thập
thu thập dữ liệu
thu thập dữ liệu
thu thập dữ liệu
thu thập dữ liệu
thu thập dữ liệu
thu thập dữ liệu
thư tín
thư tín
thứ triệu
thứ tư
thứ tư
thủ tục
thú vị
thú vị
thú vị
thứ yếu
thua
thua
thua
thua
thua
thua
thua
thua
thua
thưa bà
thừa cân
thừa kế
thừa nhận
thừa nhận
thừa nhận
thuận lợi
thuận lợi
thuận lợi
thuần thục
thuần thục
thuật bói toán
thuật ngữ
thuật ngữ
thức dậy
thức dậy
thức dậy
thức dậy
thức dậy
thức dậy
previous
113
114
115
116
117
118
119
120
121
next