Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 121
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 121
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm kiếm
tìm ra
tìm ra
tìm ra
tìm ra
tìm ra
tìm thấy
tìm thấy
tìm thấy
tìm thấy
tìm thấy
tìm thấy
tìm thấy chính mình
tín đồ cuồng nhiệt
tin đồn
tín hiệu âm thanh
tin học
tin một cách cuồng tín
tin nhắn
tin nhắn
Tin tốt
tin tức
tin tức
tin tức
tin tưởng
tin tưởng
tin tưởng
tin tưởng
tin tưởng
tin tưởng vô điều kiện
tỉnh
tĩnh
tình bạn
tính cá nhân
tình cảm
tình cảm
tình cảm bền chặt
tinh chế
tinh chỉnh
tính chuyên nghiệp cao
tình cờ
tình cờ
tình cờ
tính cơ động
tính cơ động
tình cờ gặp
tình cờ gặp
tình cờ gặp
tình dục
tính hèn hạ
tính hiếu chiến
tinh hoa
tình huống
tình huống
tình huynh đệ
tính khách quan
tinh khiết như tuyết trắng
tính không chắc chắn
tính kiên nhẫn
tính linh hoạt
tĩnh mạch
tinh nghịch
tinh nghịch
tình nguyện
tình nguyện viên
tình nhân
Tính nhất quán
tinh ranh
tỉnh táo
tinh tế
tính thẩm mỹ
tinh thần
tinh thần
tinh thần
tinh thần
tinh thần đồng đội
tinh thần đồng đội
tinh thần tự do
tinh thể rõ ràng
tính thiết thực
Tính thường xuyên
tính toán
tính toán
tính toán
tính toán
tính toán
tính toán
tính toán
tính toán lại
tính toán lại
tính toán sai
tình trạng
tình trạng
previous
117
118
119
120
121
122
123
124
125
next