Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 123
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 123
tồi tệ nhất
tối thiểu
tối thiểu
tối thiểu
tối thượng
tối ưu
tối ưu hóa
tối ưu hóa
Tóm tắt
Tóm tắt
tóm tắt
tồn đọng
tôn kính
tôn kính
tôn kính
tôn kính
tôn kính
tôn kính
tôn kính thiêng liêng
tồn tại
tồn tại
tồn tại
tồn tại
tồn tại
tổn thất đáng kể
tổn thất lớn
tổn thương
tôn trọng
tôn vinh
tôn vinh
Tổng
tổng cộng
Tổng cộng
tổng cộng
tổng cộng
tổng cộng
tổng cộng
Tổng cộng
tổng hợp
tổng hợp
tổng hợp
tổng kiểm tra
tổng quan
tổng quan
tổng quan
tổng quan
tổng thể
Tổng thư ký
tống tiền
tống tiền
tống tiền
tốt
Tốt
tốt
Tốt
tốt
Tốt
tốt
tốt
tốt bụng
tốt bụng
tốt bụng
tốt bụng
Tốt để biết
tốt để biết
tốt hơn
tốt hơn nhiều
tốt nghiệp trung học
tốt nhất
tốt nhất
tốt như thế nào
trà
trả giá
trả hết
trả lại
trả lời
trả lời
trả lời
trả lời
trả lời
trả lời
trả lời sai
trả nợ
tra tấn
tra tấn
trả thù
trả thù
trách mắng
trách mắng
trách mắng
trách nhiệm
trại
trái Cấm
Trái đất
trại địch
trại hè
trải nghiệm tuyệt vời
trái ngược
trái phiếu
trải qua
previous
119
120
121
122
123
124
125
126
127
next