Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 127
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 127
trống
trống
trống
trong bạn
trông chờ
trống cuộn
trong đức tin tốt
trông giống như
trong hai
Trong khi đó
trong lịch sử
Trọng lực
trong lúc
trọng lượng
trọng lượng lớn
trong một khoảng thời gian dài
trong một khoảng thời gian dài
Trong một nửa
trong một undertone
Trông ổn
trong phạm vi công cộng
trống rỗng
trong suốt
trọng tải
trọng tải
trọng tải
trọng tải
trong thực tế
trong tiềm thức
trong tiếng thì thầm
trong tôi
trông trẻ
trong trẻo
Trừ khi
trú ngụ
trú ngụ
trực giác
trực giác
Trục lăn
trực quan
trực tiếp
trực tiếp
trực tiếp
trực tiếp
trực tiếp
trục xuất
trục xuất
trục xuất
trục xuất
trục xuất
trục xuất
trục xuất
trưng bày
trưng bày
trung bình
trung bình
trung cấp
trung đội
trung hòa
trùng hợp
trùng hợp
trùng hợp ngẫu nhiên
trùng hợp ngẫu nhiên
trùng lặp
trùng lặp
trung lập
Trung niên
trừng phạt
trừng phạt
trừng phạt
trừng phạt
trúng số
trung tâm
trung tâm
trung tâm báo chí
Trung tâm Văn hóa
trùng tên
trùng tên
trung thành
trung thành
trung thực
trung thực
trũng xuống
trước
trước
trước
trước
trước
trước
trước
trước
trước
trước chiến tranh
trước đây
trước đây
trước hết
trước khi cuối cùng
trước thời hạn
trường hợp
trường hợp
previous
123
124
125
126
127
128
129
130
131
next