Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 126
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 126
trinh tiết
trìu mến
trìu mến
tro
tro
trơ
trò chơi
tro chơi thể thao
trò chơi trên bàn cờ
trò chơi trí tuệ
trò đùa vô hại
trợ giúp thiết yếu
trò hề
trở lại
trở lại
trở lại
trở lại
trở lại
trở lại
trở lại
trợ lý
trợ lý
trợ lý
trợ lý
trở nên
trở nên
trở nên
trở nên cố định
trở nên gắn bó
Trở nên lỗi thời
Trở nên lỗi thời
trở nên mạnh mẽ hơn
trở nên năng động hơn
trở nên ngu ngốc
trở nên nổi tiếng
trở nên phức tạp
trở nên sống động
trở nên sống động
trở nên táo bạo hơn
trở nên tê liệt
trở nên thô bạo
trở nên tồi tệ hơn
trở nên tức giận
trở ngại
tro tàn
trở thành
trở thành
trở thành
trở thành sự thật
trở thành sự thật
trở thành sự thật
trở thành sự thật
trơ trẽn
trơ trẽn
trớ trêu
trơ trơ
trở về
trội
trội
trói buộc
trói buộc
trời cao
trôi dạt
trôi dạt
trôi nổi
troika
trốn
trốn
trọn
trốn
trọn
trơn
trốn
trọn
trơn
trốn
trốn
trốn
trốn
trộn
tròn
trốn
tròn
trốn
trọn
Trộn
trốn
trộn lẫn
trộn lẫn
trộn lên
trốn phía sau
trốn phía sau
trốn tránh
trơn tru
trơn tru
trơn tru
trơn tru
trơn tru
trống
trống
previous
122
123
124
125
126
127
128
129
130
next