Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 128
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 128
trường hợp
trường hợp
trường hợp chưa từng có
trường hợp duy nhất
Trường hợp đơn lẻ
Trường mầm non
trường nội trú
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trưởng thành
trượt
trượt
trượt
trượt
trượt
trượt
trượt
trượt
trượt băng
trượt đi
trượt đi
trượt qua
trượt ra ngoài
trượt ván
trượt xuống
trượt xuống
trượt xuống
trừu tượng
trừu tượng
trừu tượng
trừu tượng
trừu tượng
truy cập
truy cập mở
truy cập vô hạn
trụy lạc
truyền bá
truyền cảm hứng
truyền cảm hứng
truyền cảm hứng
truyền cảm hứng
truyền cảm hứng
truyền cảm hứng
truyện cổ tích
truyện ngụ ngôn
truyền nhiễm
truyền nhiễm
truyền thống
truyền thông trực tiếp
tủ
từ
tự bắn mình
tự bảo quản
từ bên ngoài
từ bên trong
từ bỏ
tư cách
tự cải thiện
Từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
từ chối
tự chọn
từ chức
tự cứu mình
tự do
tự do
tự do
tự do không giới hạn
tự do không giới hạn
tự do tuyệt đối
tư duy phản biện
tự đánh giá cao
từ đâu xuất hiện
từ đây
từ đó
tự động
tủ đông
tủ đựng hồ sơ
tự hào
tự hào
tự hào
tự hào
tự hào về
tự khẳng định
tự làm
tư lợi
previous
124
125
126
127
128
129
130
131
132
next