Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 130
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 130
tuổi nghỉ hưu
tuổi nhập ngũ
tưới nước
tuổi thọ
tươi tốt
tuổi trẻ
tuôn ra
tường
tường
tường
tương đối
tương đối
tương đương
tương đương
tương đương
tương đương
tương đương
tượng hình
tượng hình
tương lai
tương lai
tường lên
tượng nhỏ
tương phản sắc nét
tương quan
tương quan
tương quan
tương quan
tượng sáp
tương tác
tương tác
tương tác tích cực
tương thích
tượng trưng
tượng trưng
tượng trưng
tượng trưng cho
tương tự
tương tự
tương tự
tương tự
tương tự
tương tự như vậy
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng vô biên
tưởng tượng vô hạn
tưởng tượng vô tận
tương ứng
tương ứng
tuột
tuốt lúa
túp lều
túp lều
túp lều
túp lều
túp lều
tuple
tụt lại phía sau
tụt lại phía sau
tùy chỉnh
tùy chỉnh
tuy nhiên
tuy nhiên
tùy thuộc vào
tùy tiện
tùy tùng
tùy tùng
tùy tùng
tùy ý
tùy ý
tùy ý
tùy ý
tùy ý
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố thực tế
tuyển dụng
tuyển dụng
tuyển dụng
tuyển dụng
tuyến đường
tuyến tàu điện ngầm
tuyên thệ
previous
126
127
128
129
130
131
132
133
134
next