Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 129
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 129
tự lừa dối
tự mãn
tự mãn
từ mọi nơi
từ nay về sau
từ ngữ
tự nguyện
tự nguyện
tự nhận thức
tự nhiên
tự nhiên
tự nhiên
tự nhiên
tự nhiên
từ nơi nào đó
tự phát
tự phát
tự phát triển
từ phía dưới
tự phục vụ
tủ quần áo
tự quản lý
tử tế
tử tế
tử tế
tử tế
tử tế
tử tế
tư thế
từ thiện
tự ti
tự tin
tự tin
tự tổ chức
tự trị
tủ trưng bày
tự túc
tù túng
tư vấn
Tử vi phương đông
từ vựng
từ xa
từ xa
tựa lưng
tuân phục một cách mù quáng
tuân phục một cách mù quáng
tuân theo
tuân theo
tuân theo
tuân theo
tuân theo
tuân theo ngầm
tuân thủ
tuân thủ
tuân thủ các nguyên tắc
tuân thủ nghiêm ngặt
tuân thủ nghiêm ngặt
tuân thủ nghiêm ngặt
tuân thủ nghiêm ngặt
tuân thủ vô điều kiện
tuần tự
tục ngữ
tục ngữ
tức thời
tức thời
tục tĩu
tục tĩu
túi
túi
túi đậu
túi giấy
túi nhựa
túi nhựa
túi sau
túm tụm
túm tụm
từng cái một
từng chút một
từng giai đoạn
từng phần
tung ra
tung ra
tước
tước đoạt
tước đoạt
tước đoạt
tước đoạt
tước đoạt
tươi
tuổi
tươi
tuổi
tươi
tuổi chuyển tiếp
tuổi đáng kính
tuổi già
tuổi già
tuổi già
tuổi già sâu sắc
tuổi mẫu giáo
previous
125
126
127
128
129
130
131
132
133
next