Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 134
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 134
vỏ bọc
vỏ bọc
vỏ bọc
vô cảm
vô căn cứ
vô căn cứ
vỏ cây
vỏ chăn
vô chủ
vô cớ
vô cực
vô cực
vô cùng
vô cùng
vô cùng
vô cùng
vô cùng
vô cùng
vô cùng
vô cùng
vô cùng quan trọng
vô danh
vô danh
vô đạo đức
vô đạo đức
vô đạo đức
vô điều kiện
vô điều kiện
vô đối
vô giá
vô giá trị
vô hại
vô hạn
vô hạn
vô hiệu hóa
vô hình
vô hình
vô hình
vô hồn
vô hồn
vô ích
vô ích
vô ích
vô ích
vô ích
vồ lấy
vồ lấy
vồ lấy
vồ lấy
vồ lấy
vồ lấy
vồ lấy
vô liêm sỉ
vô lượng
vô lượng
vô lý
vô lý
vô lý
vô lý
vô lý tuyệt đối
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nhân đạo
vô nhân đạo
vỗ nhẹ
vỗ nhẹ
vỡ nợ
vỡ nợ
vô ơn
vỡ ra
vỡ ra
vỡ ra
vô số
vô tâm
vô tận
vỗ tay
vỗ tay
vỗ tay
vỗ tay
vỗ tay
vô thời hạn
vô thường
vô tình
vô tội
Vô tội
vô tội
vô trách nhiệm
vỏ trái đất
vỏ trái đất
vô tư
vô tư
vô tư
vô tư chưa từng thấy
vỗ về
vô vọng
vô vọng
vô vọng
vô vọng
vô vọng
previous
130
131
132
133
134
135
136
137
138
next