Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 137
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 137
xấu xí
xấu xí
xấu xí
xây dựng
xây dựng
xây dựng
xây dựng
xây dựng lại
xây dựng lên
xây dựng lên
xảy ra
xảy ra
xảy ra
xây xong
xé
xé
xé
xé
xé
xé
xé
xé
xe ăn uống
Xe bị chết máy
xe buýt
xe cút kít
xe cứu thương
xe dẫn động cầu sau
xe dẫn động cầu trước
xe đạp
xe đẩy
xe đẩy
xe đẩy
xe hai bánh
xé lịch
xe lửa
xe mui trần
xe ngựa
xé nhỏ
xé nhỏ
xe nước ngoài
Xe sẽ không khởi động
xe tắc xi
xe tải
xe tải
xe tăng
xe tăng
xe tăng
xe tăng
xe tăng
xe tay ga
xé toạc
xé toạc
xe trượt tuyết
xe trượt tuyết
xem
xem
xem
xem
xem qua
xem qua
xem xét lại
xen giữa
xen kẽ
xen kẽ
xen kẽ
Xếp hạng
xếp hàng
Xếp hạng
xếp hàng
xếp hàng
xếp hàng
xếp hàng
xếp nếp
xỉ
xi đánh giày
xì hơi ra
xì mũi
xích
xích
xích
xích
xích đu
xích đu
xích đu
xích đu
xích đu
xích đu
xích đu
xích đu
xích đu
xiên
xiềng xích
xiềng xích
xiềng xích
xiềng xích
Xin lỗi
xin lỗi
xin lỗi
xin lỗi
previous
131
132
133
134
135
136
137
138
139
next