Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 135
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 135
vô vọng
vô vọng
vô vọng lỗi thời
vòi
với nguồn cảm hứng
với niềm tin
vòi nước
vòi sen
vòi sen
vòi sen
với sự đều đặn đáng ghen tị
với sức mạnh và chính
với tới
với tới
với tới
với tới
với tới
với tới
vội vã
vội vã
vội vã về
vội vàng
vội vàng
vòm
vòm
Vôn
vốn có
vòng cung
vòng hoa
vòng tròn
vòng tròn
vòng tròn
vòng tròn
vòng tròn luẩn quẩn
vòng tuần hoàn
vòng tuần hoàn
vòng tuần hoàn
Vòng xoay
Vòng xoay
vót nhọn
vớt ra
vớt ra
vụ bê bối
vụ bê bối lớn
vụ bê bối lớn
vụ nổ
vũ trang
vũ trang đầy đủ
vũ trụ
vũ trụ
vu vơ
vu vơ
vừa đủ
vừa đủ
vừa đủ
vừa phải
vừa phải
vực sâu
vực sâu
vực thẳm không dấu vết
vực thẳm không đáy
vực thẳm không thể cứu vãn
vui
vui
vui
vui chơi
vui lên! tươi tỉnh lên
vui lên! tươi tỉnh lên
vui tươi
vui tươi
vui tươi
vui vẻ
vui vẻ
vui vẻ
vui vẻ
vụn bánh mì
vùng
vùng đất
vùng ngoại ô
vũng nước
vùng thoải mái
vững tin
vụng về
vụng về
vườn
vườn
vườn
vườn
vườn hoa
vườn nho
vương miện
vương miện
vương miện
Vương triều Roma
vương vãi
vượt qua
vượt qua
vượt qua
vượt qua
vượt qua
previous
131
132
133
134
135
136
137
138
139
next