Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 139
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 139
xưng
xưng
xưng
xung
xứng đáng
xứng đáng
xứng đáng
xứng đáng
xứng đáng
xung đột
xung đột
xung đột
xung đột lợi ích
xung quanh
xung quanh
xung quanh
xung quanh lộn xộn
xuống
xương
xương bàn đạp
xuống cấp
xương chậu
xuống đất
xuống ngựa
xương sống
xương xẩu
xuyên
xuyên qua
xuyên tạc
xuyên tạc
xuyên tạc
xuyên tạc
xuyên thấu
ý chí bất khả chiến bại
ý chí kiên cường
ý chí mạnh mẽ
ý chí mạnh mẽ
ý định
ý định tốt
ý kiến
Ý nghĩa của từ
ý nghĩa sâu sắc
y tá
ý thích
ý thức
ý thức
ý thức chung
ý tưởng
ý tưởng
ý tưởng
ý tưởng tốt
ý tưởng tuyệt vời
yếm thế
yên xe
yên xe
yêu
yêu
yêu ai đó bằng cả trái tim của bạn
yêu bằng cả trái tim
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu
yêu cầu khẩn cấp
yêu cầu tha thiết
yếu đuối
yếu đuối
yếu đuối
yếu ớt
yêu say đắm
yêu thích
yếu tố
yếu tố
yếu tố chính
yếu tố quan trọng
познакомиться
previous
131
132
133
134
135
136
137
138
139