Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 80
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 80
ném
ném
nệm
ném
ném
ném
ném
ném
nêm
nệm
ném
nếm
ném bóng
ném đi
ném đi
ném đi, vứt đi
ném lên
ném lên
ném lên
ném mình ra ngoài
nếm thử
ném vào
nến
nén
nén
nén
Nền kinh tế tốt
nén lại
nén lại
nén lại
nén qua
nền tảng
nền tảng
nền tảng
nếp gấp
nếp gấp
nếp gấp
nếp gấp
nếp nhăn
nếp nhăn
nếp nhăn
nét chữ
nếu không thì
Nếu như
ngã
ngã
ngả
ngả
ngã
ngả
ngã
ngả người ra
ngã ra ngoài
ngã ra ngoài
ngã ra ngoài
ngã ra ngoài
ngã tư
ngã tư đường
ngã xuống
ngã xuống
ngã xuống
ngã xuống
ngã xuống
ngạc nhiên
ngạc nhiên
ngạc nhiên
ngái ngủ
ngai vàng
ngâm
ngâm
ngâm
ngâm mình
ngâm mình
ngâm nga
ngâm nga
ngắn
ngắn
ngắn
ngăn
ngăn cấm
ngăn cấm
ngăn chặn
ngăn chặn
ngăn chặn
ngắn gọn
ngắn gọn
ngắn gọn
ngân hà
ngân hàng
ngăn kéo
ngắn mạch
ngắn nhất
ngang
ngang hàng
ngang hàng
ngang nhau
ngang nhau
ngang nhau
ngang nhau
ngang nhau
previous
76
77
78
79
80
81
82
83
84
next