Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 78
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 78
một vài nơi
một vài nơi
một vài nơi
một vài nơi
một vài nơi
một vấn đề lớn
một vòng lặp
mù
mù
mù
mủ
mũ
mũ bảo hiểm
mù chữ
mũ lưỡi trai
mũ lưỡi trai
mù quáng làm theo
mù quáng tin
mùa
mua
Mùa
mùa đông
mùa gặt
mùa gặt
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mua mang về
mưa nấm
mua rẻ
Mưa sao băng
mua thêm
mùa xuân
mùa xuân
mực
mực
mục
mục đích
mục đích
mục đich chung
mục đích xấu xa
mức độ
mức độ
mức độ nghiêm trọng
múc lên
mục lục
mục lục
mục lục
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu có thể đạt được
mũi
mùi
mùi
mùi
mùi
mùi
mùi cháy
mùi dai dẳng
mùi hôi
mùi hôi
mùi hôi
mùi hôi thối
mủi lòng
mùi mồ hôi
mũi tên
mũi tên
mùi thơm dai dẳng
mùi thơm dễ chịu
mũi tiêm
mũi tiêm
mui xe
mười
muỗi cắn
mượn
muốn
muốn
muốn
muộn
muộn màng
mương
muỗng tráng miệng
muỗng, xúc
muỗng, xúc
mướt
mượt như nhung
mứt
mứt
mưu mẹo
mỹ phẩm
previous
74
75
76
77
78
79
80
81
82
next