Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 72
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 72
lòng dũng cảm vô biên
lòng hiếu khách
lộng lẫy
lỏng lẻo
lỏng lẻo
lòng nhân ái vô biên
lòng sùng mộ vô biên
lòng tận tụy vô tận
lồng tiếng
lòng tin
lòng tin
lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết
lông tơ
lòng tốt
lòng trung thành
lòng trung thành
lòng tự trọng
lòng vị tha
lớp
lớp
lớp
lớp áo
Lớp học
lớp học
lớp học đầu tiên
lớp lót
lớp phủ
lớp phủ
lữ đoàn
lữ đoàn
lú lẫn
lú lẫn
lừa
lừa
lừa
lừa
lựa chọn
lựa chọn
lựa chọn
lựa chọn
lựa chọn
lựa chọn
lựa chọn sai
lừa dối
lừa dối
lừa dối
lừa đảo
lừa đảo
lừa đảo
lửa trại
luận án
luân phiên
luân phiên
luân phiên
Luân phiên
luân phiên
luẩn quẩn
luẩn quẩn
Luật giao thông
luật lệ
luật xa gần
luật xa gần
lúc đầu
lúc đầu
lục địa
lục lọi
lực lượng
lực lượng
lực lượng
lực lượng
lực lượng
lực lượng
lực lượng
lực lượng
lực lượng vũ phu
lực nghiền
lùi lại
Lùi lại
Lùi lại
lưng chừng
lừng lẫy
lung lay
lung lay
lung linh
lưng tôm
lúng túng
lưỡi
lười biếng
lười biếng
lượm lặt
luồn lách
luồn lách ra ngoài
luôn luôn
luôn luôn
lương
lương cao
lưỡng lự
lướt qua
lướt sóng
lụt
previous
68
69
70
71
72
73
74
75
76
next