Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 69
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 69
lật ngửa
láu cá
lâu dài
lâu dài
lau dọn
lau dọn
lau dọn
lâu đài
lâu đài thời trung cổ
lau đi
lau đi
lau đi
lâu đời nhất
lau khô
lâu rồi
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy
lấy cảm hứng
lấy cảm hứng
lấy lại hơi thở của tôi
lây lan
lây lan
lây lan
lây lan
lây lan
lây nhiễm
lây nhiễm
lấy vòng bi của bạn
laze
lề đường
lề đường
lễ hội hóa trang
lễ Quốc khánh
lệ thuộc
lên
lên
lên
lên
lên án
lên án
lên án
lên dây cót đồng hồ
lên đến
lẻn đi
lên đường
lén lút
lén lút
lên sóng
lên tàu
lên trời
lẻn vào
leng keng
leng keng
lệnh cấm
lệnh cấm
lệnh cấm nghiêm ngặt
lệnh giao hàng
leo
leo
leo
leo
leo
leo
leo
leo
leo
leo
leo
leo lên
leo lên
leo lên
leo thang
leo thang
leo vào
lều
lều
lịch mặt trăng
lịch sự
lịch sự
lịch sự
lịch sử
lịch sự
Lịch sử thế giới
lịch trình
lịch trình
lịch trình
lịch trình
lịch trình
previous
65
66
67
68
69
70
71
72
73
next