Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Семья и отношения
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Семья и отношения. Страница 1
Anh ấy đã kết hôn
Anh ấy đã ly hôn
anh của mẹ kế
anh em họ
anh em họ
anh em họ
anh họ thứ hai
anh họ thứ hai
anh rể
anh rể
anh rể
Anh trai
anh trai
anh trai tôi
Anh Yêu Em
Anh yêu em
Anh yêu em
bà mối
bà mối
bà ngoại
bạn bè
Bạn có em gái không?
bạn của gia đình
Bạn đã kết hôn?
Bạn gái
bạn gái
Bạn kết hôn rồi phải không?
ban phước
ban phước
bạn tốt
bạn tốt
bạn tốt
bạn tốt nhất
bạn tốt nhất
bảo trợ
bảo trọng
bố
bố
bố chồng hoặc bố vợ
bức thư tình
các mối quan hệ
cám dỗ
Cảm xúc lẫn nhau
cẩn thận
cặp đôi hoàn hảo
cặp vợ chồng
cặp vợ chồng mới cưới
cha dượng
cha mẹ
cha mẹ
cha tôi
cha truyền con nối
cháu chắt trai
cháu gái
cháu gái
cháu gái lớn
cháu trai
cháu trai
chi
chị kế
chị tôi
chia tay cay đắng
chồng
chồng cũ
chú
chủ gia đình
chú rể
Chúc mừng ngày của mẹ
Chúc mừng ngày lễ tình nhân ❤ ️ ???? ????
chung
Chúng ta không thể ở bên nhau
Chúng tôi chỉ là bạn
Chúng tôi đã chia tay một năm trước
Chúng tôi đã kết hôn được năm năm
Chúng tôi đã ly hôn
Chúng tôi sẽ luôn ở bên nhau
Chúng tôi yêu nhau
cô ấy đã kết hôn
cô dâu
Cô đã ly hôn
cô đơn
có liên quan
có trẻ em
con cái
con dâu
con đầu lòng
con gái
con gái
con gái
con gái riêng
con gái tôi
con một
con nuôi
con nuôi
con rể
con trai
con trai của tôi
con trai riêng
cộng sự
cử nhân
1
2
3
4
next