Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Семья и отношения
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Семья и отношения. Страница 2
cử nhân cứng rắn
cực khoái
Cung điện hôn nhân
cuộc tranh cãi
cưới
cuốn tiểu thuyết
dễ thương
dì
đã cưới
đã cưới
Đã cưới
đã cưới
đang yêu
Đây là anh trai tôi
Đây là bà tôi
Đây là bố của tôi
đây là bố mẹ tôi
Đây là con gái của tôi
Đây là con trai tôi
Đây là em gái tôi
Đây là ông tôi
Đây là vợ tôi
đến gần hơn
Đó là chồng tôi
Đó là em gái của bạn?
Đó là mẹ tôi
đồ trang sức gia đình
độc thân
đóng
đồng chí
đồng minh
đồng nghiệp
đồng tính nam
đồng tính nữ
đứa bé
đưa lên
đứa trẻ
đứa trẻ
đứa trẻ
đứa trẻ vô gia cư
Đừng bỏ em
Đừng bỏ em
được sinh ra
em gái
em gái
em trai
Em yêu
Em yêu
gặp
gia đình
gia đình
gia đình
gia đình
gia đình
gia đình có con nuôi
gia phả
giao hợp
Góa phụ
góa vợ
hậu cung
hậu duệ
hết yêu
họ
họ
họ hàng
hòa giải
hòa thuận
hôn
hôn
hôn
hôn
hôn
hôn nhân dân sự
hôn nhân đồng tính
hôn tôi
hôn ước
hôn ước
hợp đồng hôn nhân
Jr.
kẻ phản bội
kết bạn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết hôn
Kết hôn với tôi
kết nối mạnh mẽ
kết nối máu
khác giới
không con
không đúng
không được yêu thương
kỷ niệm ngày cưới
previous
1
2
3
4
next