Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Семья и отношения
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Семья и отношения. Страница 3
là bạn bè
làm mẹ
lãng mạn
lãng mạn
Lãng mạn tràn ngập
lễ cưới
lễ cưới
lễ cưới
liên kết không thể phá vỡ
liên quan đến
liên quan đến
liên quan đến
lớn
lòng ghen tị
lòng trung thành
ly hôn
ly hôn
ly hôn
lý lẽ
máu
mẹ
mẹ
mẹ
mẹ chồng
mẹ chồng
mẹ kế
mẹ tôi
mồ côi
mồ côi
mối tình đầu
Mối tình đầu của tôi
một người bạn thực sự
Ngân sách gia đình
ngày
Nghĩ về em
ngoại tình
ngoại tình
người bà tuyệt vời
người bạn
người bạn
Người chồng yêu dấu
người có quan hệ huyết thống
người giám hộ
người phụ nữ đã lập gia đình
Người thân yêu
người thân yêu
người yêu
người yêu dấu
người yêu dấu
nhà tình dục học
nhận con nuôi
nhận nuôi
nhận nuôi
nhàn rỗi
nhất trí
Nhớ bạn
Nhớ bạn
như anh em
như một người bạn
những cuộc cãi vã bất tận
những đứa trẻ
những đứa trẻ xinh đẹp
những người bạn tốt
nó là một ý kiến không hay
nơi trú ẩn
Nuôi dưỡng
nuôi dưỡng
nuôi dưỡng
ông cố
ông cố
ông nội
ông nội
phả hệ
phả hệ
phải lòng
phải lòng
phản bội
phản bội
phản quốc
phát triển
phim gia đình
Phòng tiếp tân
phước lành
quan hệ cha con
quan hệ đối tác
quan hệ họ hàng
quan hệ tình dục
quan tâm
quan tâm
quan tâm
quyến rũ
ràng buộc không thể tách rời
say mê
sinh ba
sinh con
sinh đôi
sinh đôi
sinh đôi
sống chung với nhau
sống xa nhau
previous
1
2
3
4
next