Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Экология и окружающая среда
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Экология и окружающая среда. Страница 1
alexandrit
amiang
ăn chay
Ấn Độ Dương
ánh sáng mặt trời
Anpơ
ao
áo choàng
áo gió
Áp suất khí quyển
Bắc Băng Dương
Bắc cực
bắc cực
Bắc cực lạnh
Bahamas
bãi biển
bãi biển hoang dã
bãi biển sỏi
bãi cát
bãi rác
Bản chất sống
bán đảo
Ban-tích
băng vĩnh cửu
bão
bão
bão
bão
bão cát
bão nhiệt đới
bão tuyết
bão tuyết
bảo vệ môi trường
bầu không khí
bể nuôi cá
bể nuôi cá heo
bị ô nhiễm
biển
biển Địa Trung Hải
biển khơi
bitmut
bờ biển
bờ biển
bờ biển
bờ biển
bo bo
Boer
bom
bón phân
bông tuyết
bụi cây điếc
bụi rậm
bụi rậm
bụi rậm
bưu kiện
cacbonic
cái bình
cái kệ
căn cứ
cánh đồng
cánh đồng
cánh đồng
cao nguyên
cát
cắt giảm
cát lún
cầu vồng
cày cấy
cây cối rậm rạp
cây rơm
cây sào
cây thông
cây tre
chất mang năng lượng
châu thổ
chết dần, tắt ngấm, lỗi thời
chống bão
chuyển thành
cỏ
có rêu
có tuyết rơi
cơn bão mười điểm
cồn cát
cống dẫn nước
công nghệ
công nghiệp dầu mỏ
của tôi
cục đá
cục nước đá
cục vàng
dân số quá đông
dầu
do con người tạo ra
dốc
dốc đứng
dốc xuống
dòng sông
dòng sông
dòng vào
dòng xoáy
1
2
3
4
5
6
next