Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Экология и окружающая среда
>
Страница 5
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Экология и окружающая среда. Страница 5
sa mạc
sấm sét
sân cỏ
san hô
sản phẩm tự nhiên
săn trộm
sản xuất không chất thải
sáp nhập
sinh quyển
sinh thái
sinh thái học
sinh vật sống
sơn lót
sóng
sông băng
sóng thần
sự ban ơn vô nghĩa
sự bức xạ
sự cứu tế
sự đào thải
sự nghiệp
sự ô nhiễm
sự thay đổi của khí hậu
suối nóng
sườn dốc
tác hại lớn
tái chế
tai nạn
tài nguyên vô tận
taiga
taiga
taiga điếc
tâm chấn
tan băng
tan chảy
tàn sát
tảng băng trôi
tảng băng trôi
tầng bình lưu
tầng ozone
thác đá
thác nước
thạch anh
thạch anh tím
Thái Bình Dương
thái bình dương
thảm họa
thảm thực vật
than bùn
than chì
than đá
than đá
thân thiện với môi trường
thành phố lớn
thanh toán bù trừ
thảo dược
Thảo nguyên
thảo nguyên
thảo nguyên
thế giới đại dương
thế giới động vật
thích nghi
thích nghi
thích nghi
thiên nhiên
thiên nhiên hoang dã
thợ đào vàng
thợ mỏ
thợ rừng
thuần chay
thuần chay
thuần chay
thung lũng
thung lũng xinh đẹp
thuộc về môi trường
thường xanh
thủy quyển
thủy triều cao
thủy triều thấp
tia chớp
tia nắng
tia nắng
tiền gửi
Tina
tôi trong tự nhiên
trắc địa
Trái đất
trầm cảm
tràn
trận đại hồng thủy
trảng cỏ
trật khớp
trục
tự nhiên
tự phát
tù túng
túi giấy
túi nhựa
tuyết
tuyết lở
previous
1
2
3
4
5
6
next