Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Экология и окружающая среда
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Экология и окружающая среда. Страница 2
dự trữ
dung nham
dung nham
duyên hải
duyên hải
đá
đá
đá
đá bazan
đá hoa
đá hoa cương
đá ngầm
đá nguyên khối
đá núi lửa
đá quý
đá vôi
đại cổ sinh
Đại cổ sinh
đại dương
đại dương
Đại Tây Dương
Đại Tây Dương
Đại Tây Dương
đại trung sinh
đầm lầy
đầm lầy
đầm lầy
đầm lầy
đầm lầy
đám mây
đám mây
đầm phá
đanh đá
đanh đá
đập
đất
đất
đất hoang
đất hoang
đất liền
đất mùn
đất sét
đất sét
đáy
đáy biển
đáy đại dương
đáy sông
địa chấn
địa chất học
địa chất học
địa chính trị
địa hình
Địa hình đồi núi
địa lý
địa lý
địa ngục
Địa Trung Hải
địa vật lý
điểm mười
đỉnh cao
đỉnh cao
độ ẩm cao
độ ẩm không khí
độ cao
độc tính cao
đồi
đơn giản
đốn hạ
đồng cỏ
Đông cứng
động đất
đống đổ nát
động vật
eo biển
eo đất
ford
giải phóng
giàn khoan
giàn khoan dầu
giấy
gió
gió bắc
gió điên
gió đông
gió mùa
gió tây
giống
gỗ
gò đất
gò đồi
hải cảng
hạn hán
hạn hán nghiêm trọng
hang
hệ động vật
hệ sinh thái
hệ thực vật
hẻm núi
hẻm núi
hiệu ứng nhà kính
previous
1
2
3
4
5
6
next