Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Еда и напитки
>
Страница 6
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Еда и напитки. Страница 6
món ăn
món ăn kiêng
mòn mỏi
món thịt hầm
món tráng miệng
món tráng miệng
mống mắt
mọng nước
một loại rượu vang lấp lánh
một ngụm
một phần
một vụ thu hoạch bội thu
mù tạc
mù tạc
mực ống
mùi tây
mụn
Muối
muối
muối
muỗng tráng miệng
mứt
mứt
mứt
mứt cam
mứt dâu tây
mứt mâm xôi
mỳ ống
nấm
nấm
nắm bắt
Nấm trắng
nạn đói
nấu nướng
nấu nướng
nấu nướng
nếm
nếm
nếm
nếm thử
ngâm
nghệ
nghệ tây
Ngô
ngô
ngô
ngon
ngon để nuôi
ngon miệng
ngọt
ngọt
ngũ cốc
ngũ cốc
ngũ cốc
ngũ cốc
người ăn chay
người ăn chay
người giao đồ ăn
người giao pizza
người Hungary
người nếm thử
người sành ăn
nguyên liệu
nhà ăn
nhà hàng
nhà hàng
nhà hàng Trung Hoa
nhà làm rượu
Nhà máy chế biến thịt
nhà trọ
nhà trọ
nhai
nhân viên pha chế
nhào bột
nhào bột
nhiều calo
nhiều thịt
nho
nho đen
nho khô
nhũ hoa
nhũ hoa
nhục đậu khấu
nhuyễn
nồi
nụ hôn
nữ phục vụ
nước
nước bạch dương
nước cam
nước chanh
nước có gas
nước dùng
nước dùng đậm đặc
nước đun sôi
nước ép
nước ép nam việt quất
nước khoáng
nước lấp lánh
nước muối
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next