Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Еда и напитки
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Еда и напитки. Страница 2
bơ
bổ dưỡng
bò nướng
bơ thực vật
boletus
boletus
boletus
bông cải xanh
bóng đèn tròn
bột
bột báng
bột giấy
bột mì
bữa ăn
bữa ăn tối
bữa sáng
bữa sáng
Bữa sáng kiểu lục địa
bữa tiệc
bữa tối
bữa tối
bữa trưa
bữa trưa
bulgur
bún tàu
bưởi
cá
cá bơn
ca cao
cá chép
cá chim lớn
cà chua
cà chua
cà chua
cá có dầu
cá cơm
cá da trơn
cá đỏ
cá đối
cá hồi
cá hồi
cá hồi
cá hồi chum
cá hồi hồng
cá hồi hồng
cá mòi
cá ngừ
cà phê
cà phê
cà phê cappuccino
cà phê đá
cà phê hòa tan
cà phê mạnh
cà phê miễn phí
cà phê xay
cá rô
cà rốt
cá tầm
cá thu
cà tím
cá trích
cá tuyết
ca xông khoi
cacbonat
cacbonat
cafein
cái chai
cái chai
cái đầu
cái mâm
cải ngựa
cái nĩa
cải xoăn biển
calo
cam bergamot
cảm giác no
cảm giác no
cảm giác vị giác
cam quýt
cam quýt
cam thảo
cắn một miếng
canh
caramen
cay
cay
cây bạc hà
cây bạc hà
cây bồ đề
Cây caraway
cây củ cải
cay đắng
cay đắng
cay đắng
cây hồi
cây kê
cây kê
cây mâm xôi
cây mê điệt
cây Nam việt quất
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next