Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Еда и напитки
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Еда и напитки. Страница 1
ẩm thực
ẩm thực dân tộc
Ẩm thực phương đông
ẩm thực Trung Quốc
Americano
ăn
ăn
ăn
ăn
ăn
ăn
ăn
ăn chay
ăn đi
ăn được
ăn được
ăn kiêng
ăn kiêng
ăn nhiều lên
ăn nhiều lên
ăn no
ăn salad
ăn sáng
ăn tạp
ăn tối
ăn tối
ăn uống đầy đủ
ăn uống lành mạnh
áo mưa
atisô
axit chanh
Ba bữa ăn mỗi ngày
bàn ăn
Bạn có muốn ăn nhẹ không?
Bạn có muốn bổ sung?
Bạn có muốn uống chút trà không?
Bạn có muốn uống gì không?
Bạn đã ăn tối chưa?
Bạn đã có bữa ăn sáng?
Bạn sẽ ăn gì?
Bạn sẽ có món tráng miệng?
Bạn sẽ có súp?
Bạn sẽ rót gì?
bạn sẽ uống gì?
bán thành phẩm
băng phiến
bánh
bánh
bánh bao
bánh bao
bánh bao
bánh cà rốt
bánh gừng
bánh hamburger
bánh hạnh nhân
bánh kẹo
bánh kẹo
bánh kẹo
bánh mì dài
bánh mì ngũ cốc
bánh mì sandwich
bánh mì trắng
bánh mì tròn
bánh mì tròn
bánh mỳ
banh my Pita
Bánh ngô
bánh ngọt
bánh ngọt
bánh ngọt
bánh ngọt
bánh ngọt
bánh ngọt làm bằng lòng trắng trứng và đường
bánh pho mát
bánh pút-đinh
bánh quế
bánh quế sắt
bánh quy
bánh quy
bánh quy
bánh quy giòn
bánh quy giòn
bánh quy xoắn
bánh trứng
bánh vòng
bánh xốp
bão hòa
bảo tồn
bắp
bắp cải
bắp cải
bắp cải cuộn
béo
bị mốc
bí ngô
bia
bia
biến chua
bình gạn
bít tết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next