Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Еда и напитки
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Еда и напитки. Страница 4
dưa chuột
dưa gang
dưa hấu
đạm
đàn anh
đánh trứng
đặt bàn
đặt bữa trưa
đặt hàng
đậu
đầu bắp cải
đầu bếp
đầu bếp
đầu bếp
đầu bếp
đầu bếp
đầu bếp
đầu bếp
đầu bếp
đậu Hà Lan
đậu lăng
đậu nành
đậu nành
đậu phụng
đầu tiên
đậu xanh
đậu xanh
đậu xanh
để câu cá
đi chơi picnic
đĩa
đĩa
điều khoản
đồ ăn
đồ ăn
đồ ăn
đồ ăn
đồ ăn đóng hộp
đồ ăn vặt
đổ đầy
đồ gia vị
Đồ mở nắp chai
độ nghiêng
đồ nguội
đỏ thẫm
đồ uống mạnh
đói bụng
đói dã man
đói dã man
đối xử
đối xử
đối xử
Đông cứng
đóng gói kín
đu đủ
đun sôi
đun sôi
đun sôi
Đừng uống quá nhiều
đường
đường
đường hạt
đường mịn
Đường thay thế
ép nước trái cây
fructozơ
gà con
gà nướng
gà rán
gắn gương
gia vị
gia vị
gia vị
giấm
Giấm
giấm balsamic
giăm bông
giăm bông
giáo
giao đồ ăn
giao sản phẩm
gin
giờ ăn sáng
Giờ ăn tối
gọi một món ăn
hắc mai biển
hai bữa một ngày
hầm
hàm lượng chất béo
hầm rượu
hạnh nhân
hạnh nhân
hạt
hạt cà phê
hạt cà phê
hạt dẻ
hạt dẻ cười
hạt dẻ cười
hạt đậu
hạt giống
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next