Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Еда и напитки
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Еда и напитки. Страница 3
cây xanh
chấm bi
chanh
chanh vàng
chanh xanh
cháo
chảo
cháo bột yến mạch
cháo bột yến mạch
chất béo thực vật
chất đạm
chất đạm
chất đạm
chất làm se
cháy
chế biến
chè chén say sưa
chế độ ăn kiêng
chiên
chiên rán
chiên rán
chim cun cút
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn nhân tạo
cho con bú
cho con bú
Cho tôi xin ly nước?
chữ lồng
chủ quán trọ
chua
chua
Chua cay
chữa cháy
chua ngọt
chuẩn bị
Chúng ta có gì để uống trà?
Chúng ta hãy đi đến nhà hàng?
Chúng tôi đã sẵn sàng để đặt hàng
chuối
chuyên gia dinh dưỡng
Có
có đủ
có ga
Có lẽ chúng ta có thể ăn tối cùng nhau?
có một bữa ăn nhẹ
Cô-ca Cô-la
cốc
cocktail
cocktail không cồn
cơm
cơm
cơm thập cẩm
con hàu
cồn thuốc
con tôm
con vịt
công thức
cốt lết
cũ
cũ
củ cải
củ cải đường
cú đấm
củ hành
củ hành
cua
cửa hàng bánh mì
cửa hàng bánh mì
cửa hàng bánh mì
cửa hàng tạp hóa
cửa hàng tạp hóa
cửa hàng tạp hóa
cửa sổ
cuộn
cuộn lên
cuộn lên
da nước
dán
dán
dao
dập tắt
dập tắt
dầu
dầu dừa
dâu đen
dầu hướng dương
dầu ô liu
dâu rừng
dâu tây
dầu thực vật
dày dặn
dinh dưỡng
dọn bàn
dừa
dưa cải bắp
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next