Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 1
adenoids
adrenalin
AIDS
ấm hơn
ấm lên
amoniac
ăn chay
ăn kiêng
ăn kiêng
ăn uống lành mạnh
anamnesis
ảnh chụp nhanh
ảnh hưởng
ảo giác
ảo giác
ảo giác thị giác
áo nịt ngực
áp lực thấp
áp xe
áp xe
áp xe
axit amin
axit amin
axit ascorbic
axit boric
bác sĩ
bác sĩ
bác sĩ chẩn đoán
bác sĩ chấn thương
bác sĩ chỉnh hình
bác sĩ chuyên khoa hoa liễu
bác sĩ chuyên khoa ung thư
bác sĩ da liễu
bác sĩ gây mê
bác sĩ nhãn khoa
bác sĩ nhi khoa
bác sĩ nội tiết
bác sĩ phẫu thuật
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
bác sĩ phẫu thuật tim
bác sĩ phụ khoa
bác sĩ quân y
bác sĩ quang tuyến
bác sĩ sản khoa
bác sĩ tai mũi họng
bác sĩ tâm lý
bác sĩ thú y
bác sĩ tim mạch
bác sĩ trưởng
bạch cầu
bạch hầu
bài hỗ trợ đầu tiên
Bài kiểm tra
Bài kiểm tra
bại liệt
bài tập
bài tiết
bầm tím
Bạn cảm thấy thế nào?
bán cầu đại não
Bàn chải đánh răng
bàn chân bẹt
Bạn có hút thuốc không?
Bạn có thuốc giảm đau không?
ban đào
ban đỏ
bàn mổ
băng bó
băng bó
băng bó
băng bó
băng bó
băng bó
Băng dán
băng thạch cao
bao cao su
bạo dâm
bao tử
bất lợi
bất tỉnh
bất tỉnh
bên phải
bên trái
bệnh
bệnh
Bệnh Alzheimer
bệnh bạch cầu
bệnh bạch cầu
bệnh bại liệt
bệnh chàm
bệnh da liểu
bệnh dại
bệnh dịch
bệnh dịch
bệnh đau răng
bệnh hiểm nghèo
bệnh học
bệnh lao
bệnh lao
bệnh lý
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next