Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 8
khớp hông
khu nghỉ mát
khu nghỉ mát
khử trùng
khử trùng
khuyết tật
kích thích
kích thích
kiểm tra theo lịch trình
kiểm tra toàn diện
kiên nhẫn
kiết lỵ
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiệt sức
kiểu gen
kính
kính áp tròng
kính hiển vi
kinh hoàng hoảng loạn
kinh niên
kịp thời
kỳ dị
Kỹ thuật di truyền
kỳ thực tập
ký ức
lác
lách
làm bị thương
lạm dụng
lạm dụng
làm hại
làm phiền
làm phiền
làm phiền
lâm sàng
làm tê liệt
làm thuốc
làm việc chăm chỉ
làm việc quá sức
lắng đọng
lạnh lẽo
lành mạnh
lấp đầy
lấy mẫu máu
lây nhiễm
lây nhiễm
lây nhiễm
lấy nhiệt độ
lên cơn điên
lịch tiêm chủng
liệt dương
liệt dương
liều dùng hàng ngày
liều gây chết người
liều lượng
liều lượng
liệu pháp tâm lý
liều thuốc
Liều thuốc thay thế
lo lắng
lỗ rò
loạn dưỡng
loạn dưỡng
loạn thần kinh
loét
lợi ích
lối sống lành mạnh
lợi tiểu
lốp xe
lượng calo thấp
lưỡng cực
lướt qua
lưu lượng máu
lý do
mã di truyền
mã hóa
mạ kẽm
ma vương
mặc cảm
mạch đập
mạch máu
magie
mài mòn
mầm
màn bảo vệ
mang lại nhiễm trùng
mạng lưới thần kinh
màng nhầy
màng nhĩ
mang thai
mang thai
mao mạch
mập
mất cân bằng nội tiết tố
mất giọng nói của bạn
mất máu
mặt nạ
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next