Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 11
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 11
ợ nóng
ở trong bệnh viện
ốc lắp cáp
Ốm nặng
Ốm nặng
Ốm nặng
ốm yếu
ôn dịch
ổn định
ớn lạnh
ống dẫn
ống hít
ống nghiệm
ống nhỏ giọt
ống thông tiểu
ống tiêm
ống tiêm
ôxy
ôxy
pê-ni-xi-lin
phá vỡ
phân
phân chia tế bào
phấn khích
phần phụ
phân tích
phân tích máu
phản xạ
phản xạ không điều kiện
phản xạ nôn
phát ban
phát ban
phát sốt
phát tin
phát triển
Phẫu thuật thẩm mỹ
phẫu thuật thần kinh
phì đại
phơi bày
phối hợp vận động
phôi thai
phòng cấp cứu
phòng khám
phòng khám cai nghiện
phòng khám da liễu
phòng khám lao
phồng lên
phòng ngừa
Phòng phẫu thuật
phòng thí nghiệm
phụ khoa
phụ khoa
phù nề
phục hồi
phục hồi chức năng
phường
quá trình viêm
quan niệm
quan sát
quan sát
quan tâm
quan tâm
quang học
quầy hàng
què
què quặt
quy định
quyền anh
Quyên góp
rạch
rachiocampsis
răng
răng cấy ghép
răng giả
răng hàm
răng sữa
rễ cam thảo
rên rỉ
rối loạn
rối loạn nhịp tim
rối loạn tâm thần
rỗng
ru ngủ
rửa
Rửa sạch
run rẩy
rùng mình
ruột
ruột
ruột non
rượu bia
sạch sẽ hoàn hảo
sản xuất kháng thể
sắt
sát trùng
sát trùng
sâu
sâu răng
say
say nắng
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next