Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 15
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 15
tôi ngừng uống
tồi tệ
tôi thấy không khỏe
Tôi tốt hơn bây giờ, cảm ơn
tồn tại
tốt hơn
trái tim
trầm cảm
trầm cảm
trầm cảm nặng
trầm cảm sâu sắc
trạm tỉnh táo
trạm y tế
trạm y tế
trận đánh
trán nóng
trật khớp
trật khớp
trật khớp
trật tự
trẻ sơ sinh
trì hoãn
trị liệu bằng lời nói
trích xuất
trích xuất
trích xuất
triệu chứng
trợ lý phòng thí nghiệm
trở nên mù quáng
trở nên sống động
trở nên sống động
trống
trong tiềm thức
trực khuẩn
trực tràng
trứng
Trung tâm ung bướu
truyền dịch
truyền máu
truyền nhiễm
truyền nhiễm
tự cô lập
tử cung
tự miễn dịch
tư thế
tự tử
tự tử
tư vấn
túi mật
tui tự cắt mình
tuổi chuyển tiếp
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi già
tuổi sinh đẻ
tuôn ra
tưởng tượng
tưởng tượng
tủy sống
Tủy xương
tuyến giáp
tuyến tụy
tỷ lệ mắc bệnh
tỷ lệ tử vong
u nang
u nhú ở người
ủ rũ
ù tai
u xơ tử cung
uể oải
ung bướu
ung thư
ung thư
uốn ván
uống thuốc
vá
vắc xin
Vắc-xin cúm
van
vận chuyển
vận chuyển
vận hành
vàng da
vật liệu cách nhiệt
vẻ ngoài đau đớn
vệ sinh
vệ sinh
vệ sinh cá nhân
véo
vết khâu
vết sẹo
vết sẹo
vết thương
vết thương
vết thương chí mạng
vết thương chí mạng
vết thương nặng
vết thương sâu
vi khuẩn
vi khuẩn
previous
8
9
10
11
12
13
14
15
16
next