Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 9
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 9
mặt nạ
mặt nạ bảo vệ
mặt nạ oxy
mặt nạ phòng độc
mất ngủ
mất trí nhớ
mát xa
mát xa
máu
máu
Máy chạy bộ
máy giải nhiệt
máy hồi sức
Máy hút bụi
máy mát xa rung
máy tạo nhịp tim
máy trợ thính
Máy trợ thở
mê sảng
mệt
mệt
mệt mỏi
mệt mỏi
Mệt mỏi
miễn dịch
mở
mở
mỡ cá
mô học
mô học
mồ hôi
mồ hôi
mổ xẻ
mổ xẻ
mổ xẻ
mổ xẻ
mọc răng
món ăn kiêng
mộng du
móng mọc ngược
một loại thuốc
một vết cắt
mù
mù
mủ
mù
mù hoàn toàn
mù lòa
mù màu
mù màu
mũi tiêm
mũi tiêm
mụn
mụn
mụn cóc
mụn giộp
mụn rộp
mưng mủ
nấm
nấm
nấm độc
nằm nghiêng
nan y
nén
ngà răng
ngâm
ngành hoa liễu
ngành thẩm mỹ
ngất xỉu
ngáy
ngáy
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghỉ ốm
nghiện
nghiên cứu
nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
nghiện ma túy
nghiện rượu
ngô
ngoài da
ngoại khoa
ngon miệng
ngủ đủ
ngủ đủ
ngủ sâu
ngu xuẩn
ngủ yên
ngứa
ngứa
ngứa
ngứa
ngửa đầu ra sau
người ăn chay
người ăn chay
người bệnh tâm thần
người dân
người đấm bóp
người đào tẩu
previous
5
6
7
8
9
10
11
12
13
next