Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 5
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 5
đau
đau bụng
đầu dò
đầu dò
đau đầu
đầu độc
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn khủng khiếp
đau đớn khủng khiếp
đau đớn khủng khiếp
đau đớn khủng khiếp
đau không chịu nổi
đau không chịu nổi
đau mạnh
đậu mùa
đau nhói
đau nhói
đau nhức
đau ốm
đau thận
đau thắt ngực
đau tim
đau tim
đầy đặn
đầy hơi
để đặt một diễn viên thạch cao
để phản ứng
để tâm đến
đến bệnh viện
đền bù
đi bộ đường dài
đi hói
đi tê
đi tiểu
đi tiểu
địa y
điếc
điếc
điếc hoàn toàn
điên
điên
điên cuồng
điên cuồng
điên cuồng
điều chỉnh tầm nhìn bằng laser
Điều gì đang làm tổn thương bạn?
điều hành
điều kiện mất vệ sinh
điều tra
điều trị
điều trị
đỏ
đỏ
đo áp suất
độ cong
độ đo măt kiêng
độ lệch
đổ mồ hôi
độ tinh khiết tuyệt đối
độc
độc dược
độc hại
độc hại
độc hại
đói dữ dội
đói oxy
đói vô độ
đối xử
đờm
động cơ
đồng hóa
đồng hóa
đồng hóa
động kinh
động mạch
động mạch
động mạch chủ
đột biến
đột biến gen
đợt cấp
đốt cháy
đốt cháy
đột quỵ
đột quỵ thiếu máu cục bộ
đốt sống
đưa ra
đưa vào giấc ngủ
đưa vào giấc ngủ
đục thủy tinh thể
đụng dập nghiêm trọng
đứng im
được chữa trị
được điều trị
được hấp thụ vào máu
được quan sát
được sinh ra
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next