Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Одежда и аксессуары
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Одежда и аксессуары. Страница 1
áo cà sa
áo cánh
áo choàng
áo choàng
áo choàng
áo choàng
áo choàng
áo choàng
áo choàng
áo choàng
áo choàng ngủ
áo choàng tắm
áo cộc tay
áo dài
áo đậu
áo đuôi tôm
áo giáp
áo gió
áo khoác
áo khoác
áo khoác bông
áo khoác cashmere
Áo khoác da
áo khoác da cừu
áo khoác da cừu
áo khoác jean
áo khoác lông thú
Áo khoác mùa đông
áo khoác xuống
áo len
áo len
áo len
áo mưa
áo ngực
áo nịt ngực
áo sơ mi
áo sơ mi
Áo thun
Áo thun
áo trùm đầu
áo vest
ba lô
balo
bán khỏa thân
bảnh bao
bay
biểu tượng
biểu tượng phong cách
bikini
bít tất
bộ đồ không gian
bộ quần áo
bộ tóc giả
bộ tuxedo
bông hoa
bông tai
bốt
bốt
bốt
bốt
buộc chặt một nút
buộc dây giày
cà vạt
Cách ăn mặc
cái nút
cái nút
cái quạt
cái túi
cái túi
cái ví
cái vòng
cảm thấy
cắt
cắt
cắt ra
cắt sâu
cầu lông
cây cung
cạy ra
chân trần
chân trần
chiến lợi phẩm
chuỗi hạt
chuỗi hạt
chuỗi hạt
cổ
cổ áo
cô hầu gái
cổ tay áo
cởi áo khoác
cởi khuy
cởi trần
còn hàng
cổng
công việc mở
cú đâm
cuộc đi săn
cưỡi ngựa
da lộn
da lộn
1
2
3
4
next