Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Одежда и аксессуары
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Одежда и аксессуары. Страница 4
rách rưới
ren
ren
ren
ren lên
rìa
sa tanh
sáp
sò điệp
sự bắt chước
tã lót
tả tơi
tấm che mặt
tấm thảm
tạp chí bóng
tạp chí thời trang
tạp dề
tạp dề
Tắt
tay áo
thắt cà vạt
thắt lưng
thắt lưng
thay quần áo
thay quần áo
thay quần áo
thêu
thêu
thêu
thiết bị
thợ may
thợ may
thô tục
thời trang
thông minh
tia chớp
tiếp nhiên liệu
tiếp nhiên liệu
tồi tàn
trá hình
trái ngược
trâm
trăn
trần trụi
trần trụi
trang phục
trang phục
trang phục
trang phục
trang phục dạ hội
trang phục lễ hội
trang trí
treo
trường hợp
tủ quần áo
tủ quần áo
tủ quần áo
túi
túi đi biển
túi ngực
túi sau
túp lều
Va li công tác
vạch sọc
vải
vải nhung
vàng
Váy cưới
váy ngắn
ve áo
ve áo
viên ngọc quý
viên ngọc quý
vớ
vớ đầu gối
vô hình
vô vị
vòng cổ
vòng cổ
vòng đeo tay
vòng eo thấp
vòng hoa
vương miện
vương miện
xâu kim
xếp nếp
xích
previous
1
2
3
4