Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Одежда и аксессуары
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Одежда и аксессуары. Страница 2
da nhân tạo
Da rắn
dây đai
dây đeo
dây đeo
dép xỏ ngón
dệt kim
dệt may
domino
dụng cụ uốn tóc
duy nhất
đá cầu
đá quý
đầm
đầm
đầm
đầm
đan
đan
đi chân trần
đình chỉ
đinh tán
đồ bơi
đồ giả
đồ lặn
đồ lặt vặt
đồ lót
Đồ lót
đồ ngủ
đo quần áo
đồ trang sức
đôi giày
đôi giày
đôi giầy thoải mái
đội mũ
Đóng cọc
đồng hồ bỏ túi
Đồng hồ đeo tay
đồng phục thể thao
đứng đầu
đường kẻ
đường viền
đường viền cổ áo
đường viền cổ áo sâu
gabardine
găng tay
găng tay
găng tay hở ngón
giày
giày
giày
giày cao gót
Giấy da
giày mùa đông
giày thể thao
giày thể thao
gót chân
gu ăn mặc
gương phản chiếu
hao mòn
hình ảnh
hình thức
hình trụ
hoàn thiện
hoàn thiện
hoàn toàn khỏa thân
hoàn toàn không thoải mái
hợp thời trang
hợp thời trang
hương vị hoàn hảo
huy chương
kéo qua
kẹp
kẹp tóc
kẹp tóc
khắc ra
khai thác
khăn choàng
khăn quàng cổ
khăn quàng cổ
khăn quàng cổ
khăn tay
khăn tay
khóa
khỏa thân
khỏa thân
khỏa thân
không thấm nước
không thấm nước
không thể xuyên thủng
không thứ nguyên
khuy áo
kim cương
kim cương
kính
Kính râm
làm giả
lanh
lanh
lau khô
previous
1
2
3
4
next