Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Одежда и аксессуары
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Одежда и аксессуары. Страница 3
lau khô
lây lan
lây lan
lông chim
Lông nhân tạo
lông thú
lông thú
lớp phủ
ly hợp
mạ vàng
mặc
mặc
mặc
mặc
mặc quần áo
mặc quần áo
mặc thử
mặc thử
mặc thử
mạng che mặt
mang giày
mang giày
mào
mặt dây chuyền
mặt kim cương
mẫu
mô hình kinh doanh
mở nút
móc áo
móc khóa
móc khóa
mòn
một bộ đồng phục
một cái mũ lưỡi trai
mũ
mũ
mũ bảo hiểm
mũ bóng chày
mũ lưỡi trai
mũ lưỡi trai
mũ nồi
mũ quả dưa
mùa giải
mùi
mùi
mui xe
nén lại
nền tảng
nếp gấp
nghề thêu
nghề thêu
nghệ thuật
ngọc lục bảo
ngọc lục bảo
ngọc trai
ngọc trai
Ngọc trai
Ngọc trai đen
ngọn đèn
ngỗng xuống
ngực đôi
người đi bộ
người mẫu
người phục vụ phòng thay đồ
ngụy trang
nhà tạo mẫu
nhà thiết kế thời trang
nhầm bên
nhẫn
nhãn
nhung
niêm mạc
nước hoa
Pa-na-ma
paillette
phong cách
phòng thu
phòng vệ sinh
phù hợp
phù hợp
phụ kiện
phun
quần áo mùa đông
quần áo nhăn nheo
quần áo thời trang
quần bó
quần chẽn
quần dài
quần dài
quần dài
quần dài
quần đùi
quần jean
quần lót
quân phục
quần short
quần yếm
quay từ trong ra ngoài
rạch
rách nát
previous
1
2
3
4
next