Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Тело человека
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Тело человека. Страница 4
màng nhầy
màng nhĩ
mang thai
mang thai
mao mạch
mập
mắt
mắt
mật
mặt
mắt cá
mắt cá
mất cân bằng nội tiết tố
mặt đầy đặn
mắt nâu
mất ngủ
mặt sau
máu
máu
máy cắt
máy giải nhiệt
máy mát xa rung
men
mí mắt
miệng
mở
mở
mô học
mô học
mồ hôi
mồ hôi
mồ hôi
mô mỡ
môi
môi âm hộ
môi trên
mông
mông
móng mọc ngược
móng tay
một ngụm
mủ
mũ đầu gối
mù màu
mù màu
mũi
mũi khoằm
mụn cóc
mụn giộp
mụn rộp
mưng mủ
nấc cục
nách
nấm
nắm tay
nạn đói
nạn đói tàn bạo
não
nét mặt
ngà răng
ngành hoa liễu
nghẹt thở
ngô
ngoài da
ngôi đền
ngón đeo nhẫn
ngôn ngữ
ngón tay
ngón tay út
ngón trỏ
ngủ đủ
ngủ đủ
ngủ sâu
ngủ yên
ngực
nguồn gốc
ngưỡng chịu đau
nha sĩ
nhà thôi miên
nhai
nhấn
nhãn cầu
nhãn khoa
nhận thức
nhận thức
nhão
nhau thai
nháy mắt
nháy mắt
nhiễm HIV
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng nấm
nhiệt
nhịp tim
nhịp tim
nhỏ của lưng
nhóm khuyết tật
nhóm máu
nhớt
nhu động
previous
1
2
3
4
5
6
7
next