Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Тело человека
>
Страница 5
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Тело человека. Страница 5
nhũ hoa
nhũ hoa
những lọn tóc xoăn
nhung mao
những thay đổi liên quan đến tuổi tác
nỗ lực
nổi da gà
nỗi đau
nội địa
nội tiết
nội tiết tố
nốt ruồi
nụ
nụ cười trắng như tuyết
núm vú
nước bọt
nước da
nước mắt
nước ối
nước tiểu
nuốt
nút
ốc lắp cáp
ống dẫn
ống quyển
phân
phần phụ
phản xạ không điều kiện
phát ban
phát triển
phế quản
phế quản
phía trước
phổi
phổi
phồng lên
phụ khoa
phúc mạc
quả táo của Adam
quá trình viêm
quai hàm
quăn
quan hệ tình dục
quan niệm
quầy hàng
rachiocampsis
răng
răng cấy ghép
răng giả
răng hàm
răng nanh
răng sữa
râu
ria
rối loạn nhịp tim
rụng lông
ruột
ruột
ruột
ruột non
ruột thừa
sản xuất
sản xuất kháng thể
sâu
sau đầu
sâu răng
sẩy thai
sinh đẻ
sinh đôi
sinh lý học
sinh thiết
sinh vật
sốc đau
sói đói
sợi thần kinh
sống mũi
song tính
sốt thương hàn
sự chảy máu
sự chữa bệnh
sự đầy đủ
sự hồi phục
sự nhận thức
sự phát triển
sự tàn bạo
sự trao đổi chất
sự vui vẻ
sức chịu đựng
sức nóng của đam mê
sụn
suy nhược
tá tràng
tác nhân gây bệnh
tác nhân truyền nhiễm
tai
tái nhợt
tái nhợt
tắm bùn
tắm nắng
tầm nhìn
previous
1
2
3
4
5
6
7
next