Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Тело человека
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Тело человека. Страница 7
tư thế
túi mật
tuổi chuyển tiếp
tuổi dậy thì
tuổi già
tuổi sinh đẻ
tưởng tượng
tưởng tượng hoang dã
tủy sống
Tủy xương
tuyến giáp
tuyến mồ hôi
tuyến nước bọt
tuyến tụy
uống một ngụm
urê
Uyển chuyển
vắc xin
Vắc-xin cúm
vách ngăn
vai
van
vàng
vật tay
vẻ bề ngoài
vệ sinh cá nhân
vết sẹo
vết sẹo
vết thương sâu
vi khuẩn
viêm dạ dày
viêm gan
viêm gan siêu vi
viêm khớp
viêm nhiễm
viêm phế quản
viêm phổi hai bên
viêm tai giữa hai bên
viêm xoang
viên con nhộng
viễn thị
vitamin
vỏ não
vòm họng
võng mạc
vòng tuần hoàn
vui vẻ
Vương miện
vương miện
xăm hình
xanh xao
xé
xỉ
xì mũi
xì mũi
Xoăn
xoắn não
xoang
xông lên
xung
xung thần kinh
xương
xương chậu
xương cụt
xương mông
xương mu
xương quai xanh
xương sống
xương ức
xương vai
yết hầu
yết hầu
previous
1
2
3
4
5
6
7