Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Тело человека
>
Страница 6
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Тело человека. Страница 6
tâm thất
Tân
tấn
tàn nhang
tàn nhang
tăng cân
tăng nhãn áp
tập thể dục
tập thể dục
tàu
tay
tế bào thần kinh
teo
teo
thạch cao diệt khuẩn
thai kỳ
thận
thân
thân
thần đồng
thân hình
thần kinh
thằng ngu
thanh quản
thắt lưng
thể dục nhịp điệu
thèm ăn
thèm ăn như sói
thở
thở
thở đều
thờ ơ
thở ra
thở ra
thở sâu
thoát vị
thoát vị bẹn
thoát vị đĩa đệm
thoát vị rốn
thôi miên
thôi miên
thôi miên
thôi miên
thụ
thuận tay phải
thuận tay trái
thúc giục
thực quản
thuốc chống trầm cảm
thuốc giải độc
thùy chẩm
thủy đậu
thùy thái dương
tiêm bắp
tiêm chủng
tiêm dưới da
tiêm phòng
tiêm tĩnh mạch
tiếng cười vô cớ
tiếng nói
tiếp thêm sinh lực
tiếp thêm sinh lực
tiết sữa
tiêu hóa
tiểu não
tinh hoàn
tĩnh mạch
tĩnh mạch
tỉnh táo
tinh trùng
tinh trùng
tóc
tóc dài
tóc dài
Tóc dày
tóc mai
tóc nâu
tóc nâu
tóc vàng
tồi tệ
trái tim
trầm
trầm cảm sâu sắc
trạm tỉnh táo
trán
trán nóng
trật khớp
trật khớp
trí tưởng tượng hoang dã
trí tưởng tượng phong phú
Trinh Nữ
Trinh Nữ
trinh tiết
trực khuẩn
trực tràng
trứng
trứng cá muối
tử cung
tử cung
tự miễn dịch
previous
1
2
3
4
5
6
7
next